Có 2 kết quả:
开疆 kāi jiāng ㄎㄞ ㄐㄧㄤ • 開疆 kāi jiāng ㄎㄞ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pioneer a frontier area
(2) to open up new territory
(2) to open up new territory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pioneer a frontier area
(2) to open up new territory
(2) to open up new territory
Bình luận 0